Sau decide là gì? Tổng hợp thông tin về decide bạn cần biết
Sau decide là gì? Decide có nghĩa là gì và được sử dụng như thế nào? Cùng chúng tôi tìm hiểu về định nghĩa, ý nghĩa cùng cách sử dụng của từ này nhé.

Sau decide là ỳ? Ý nghĩa của từ decide
Sau decide là gì? Ý nghĩa của từ decide
Decide có nghĩa là “quyết định” trong tiếng Việt. Thông thường, decide được sử dụng như một động từ ngoài ra, từ này cũng được sử dụng như một danh từ (quyết định khác với do dự) hay tính từ (quyết định, chưa quyết định hay thiếu quyết đoán).
Từ decide có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung có nghĩa là ‘mang đến một khu định cư’. Trong từ điển của Pháp, từ decidere trong tiếng Latinh là ‘xác định’, từ de – ‘off’ + caedere ‘cut’.

Các hình thức động từ decide
Các hình thức động từ decide (Decide verb forms)
Trong mỗi tình huống khác nhau thì từ decide cũng được sử dụng với các hình thức khác nhau. Dưới đây là tổng hợp các hình thức động từ decide cơ bản nhất mà các bạn nên biết:
- It’s up to you to decide. – Tuỳ bạn quyết định.
- You will have to decide soon. – Bạn sẽ phải quyết định sớm.
- I can’t tell you what to do—you’ll have to decide for yourself. -Tôi không thể cho bạn biết phải làm gì — Bạn sẽ phải tự quyết định.
- Decide to do something We’ve decided not to go away after all. – Quyết định làm điều gì đó chúng tôi đã quyết định không bỏ đi.
- Why did you decide to look for a new job? – Tại sao bạn quyết định tìm kiếm một công việc mới?
- She gave up politics and decided instead to focus on charity work. – Cô từ bỏ chính trị và quyết định tập trung vào công việc từ thiện.
- Decide (that)… The government has already decided that the law needs to be changed. – Quyết định (điều đó)… Chính phủ đã quyết định rằng luật pháp cần được thay đổi.
- She decided that she wanted to live in France. – Cô quyết định rằng cô muốn sống ở Pháp.
- Decide what, whether, etc… You have the right to decide what you want to do. – Quyết định cái gì, cho dù, vv… Bạn có quyền quyết định những gì bạn muốn làm.
- I can’t decide what to wear. – Tôi không thể quyết định mặc gì.
- She couldn’t decide whether he was telling the truth or not. – Cô không thể quyết định liệu anh ta có nói thật hay không.
- Decide between A and B It was difficult to decide between the two candidates. – Quyết định giữa A và B Thật khó để quyết định giữa hai ứng cử viên.
- Decide against something. She finally decided against a career in medicine. – Quyết định chống lại điều gì đó Cuối cùng cô ấy đã quyết định chống lại sự nghiệp trong ngành y.
- Decide against doing something. They decided against taking legal action. – Quyết định chống lại việc làm gì đó Họ quyết định chống lại việc khởi kiện.
- Decide something Sales figures will ultimately decide the future of these types of games. – Quyết định điều gì đó Số liệu bán hàng cuối cùng sẽ quyết định tương lai của các loại trò chơi này.
- We might be hiring more people but nothing has been decided yet. – Chúng tôi có thể sẽ thuê thêm người nhưng vẫn chưa có gì được quyết định.
- The venue for the concert has yet to be decided.- Địa điểm cho buổi hòa nhạc vẫn chưa được quyết định .
- It is decided (that)… It was decided that the school should purchase new software. – Nó được quyết định (điều đó)… Nó đã được quyết định rằng trường nên mua phần mềm mới.
Các động từ thường được theo sau bởi các động từ nguyên thể
- Afford: Đủ khả năng
- Agree: Đồng ý
- Appear: Hiện ra
- Arrange: Sắp xếp
- Beg: Ăn xin
- Choose: Chọn
- Consent: Bằng lòng
- Decide: Quyết định
- Expect: Chờ đợi
- Fail: Thất bại
- Happen: Xảy ra
- Hesitate: Do dự
- Hope: Mong
- Intend: Có ý định
- Learn: Học
- Manage: Quản lý
- Mean: Bất tiện
- Heglect: Sao nhãng
- Offer: Lời đề nghị
- Prepare: Chuẩn bị các
- Pretend: Giả vờ
- Promise: Hứa
- Refuse: Từ chối
- Swear: Thề
- Try: Thử
- Want: Muốn
- Wish: điều ước

Tổng hợp từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decide
Tổng hợp từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decide
1. Decide trong trường hợp để đi đến nhận định sau khi thảo luận hoặc cân nhắc
Từ đồng nghĩa: Choose, conclude, determine, figure, name, opt, resolve, settle (on or upon).
Từ trái nghĩa: Abstain, decline, refuse, reject, turn down, delay, halt, hesitate, stall, temporize, shilly-shally, vacillate, waffle, waver.
Từ liên quan: decree, rule, cull, elect, hand pick, pick, prefer, select, single (out)
adjudge, adjudicate, arbitrate, find, judge, referee, rule (on), umpire, chew over, cogitate, consider, contemplate, debate, deliberate, entertain, meditate, mull (over), ponder, question, ruminate, study, think (about or over), weigh.
2. Decide trong đưa ra ý kiến về (điều gì đó đang được đề cập hoặc đang tranh chấp)
Từ đồng nghĩa: Adjudge, adjudicate, arbitrate, determine, judge, referee, rule (on), settle, umpire.
Từ trái nghĩa: Equivocate, hedge, pussyfoot, skirt.
Từ liên quan: consider, deem, deliberate, hear, ponder, weigh, size up, mediate, moderate, negotiate, prosecute, try, find (for or against), conclude, resolve, redetermine, rejudge.
3. Decide trong đi đến một thỏa thuận hoặc quyết định liên quan đến các chi tiết của việc gì đó
Từ đồng nghĩa: Agree (on), arrange, fix, set, settle.
Từ trái nghĩa: Abort, call, call off, drop, recall, repeal, rescind, revoke, differ (over), disagree (with), counter, debate, object, oppose, protest, resist, contest, dispute.
Từ liên quan: Contract, pledge, promise, blueprint, calculate, chart, concert, design, draft, frame, hammer out, intrigue, lay out, maneuver, map (out), plan, program (also programme), schematize, scheme, shape, square away, work out, choose, conclude, determine, figure, opt, resolve, affirm, approve, authorize, clear, confirm, OK (or okay), sanction, warrant
close, complete, end, finalize, finish, round (off or out), wind up, wrap up, bargain, chaffer, deal, dicker, haggle, horse-trade, negotiate.
4. Decide trong đưa ra tranh chấp cuối cùng, xác định hoặc ngoài tranh chấp
Từ đồng nghĩa: Clinch, determine, nail, settle.
Từ trái nghĩa: Confuse, muddle, muddy, unsettle.
Từ liên quan: Demonstrate, establish, nail (down), prove, show, affirm, assure, ensure, insure, secure, define, specify, state, stipulate, clarify, clear (up), illuminate, conclude, end, finish.
5. Decide trong hình thành ý kiến hoặc đi đến kết luận thông qua lý luận và thông tin
Từ đồng nghĩa: Conclude, deduce, derive, extrapolate, gather, infer, judge, make out, reason, understand.
Từ trái nghĩa: Draw a conclusion.
Từ liên quan: Assume, suppose, conjecture, guess, speculate, surmise, construe, interpret, read, contemplate, philosophize, rationalize, think, ascertain, dope (out), find out.

Câu hỏi thường gặp về decided là gì
Câu hỏi thường gặp về decided là gì
Động từ quyết định khác với các từ tương tự như thế nào?
Một số từ đồng nghĩa phổ biến của decide là determine, resolve, rule và settle. Mặc dù tất cả những từ này đều có nghĩa là “to come or cause to come to a conclusion”, decide ngụ ý việc xem xét trước đó về một vấn đề gây ra nghi ngờ, dao động, tranh luận hoặc tranh cãi.
Ví dụ: She decided to sell her house. – Cô ấy đã quyết định bán ngôi nhà của mình.
Khi nào thì determine có thể được sử dụng thay vì decide?
Mặc dù các từ determine và decide có nhiều điểm chung, xác định ngụ ý xác định danh tính, đặc điểm, phạm vi hoặc hướng của một cái gì đó.
Ví dụ: Determined the cause of the problem. – Xác định nguyên nhân của vấn đề.
Trong những bối cảnh nào resolve có thể thay thế decide?
Các từ đồng nghĩa resolve và decide đôi khi có thể thay thế cho nhau, nhưng decide có ngụ ý một quyết định rõ ràng hoặc rõ ràng hoặc quyết tâm làm hoặc không làm điều gì đó.
Ví dụ: He resolved to quit smoking. – Anh ấy quyết tâm bỏ thuốc lá.
Khi nào rule có thể phù hợp hơn là decide?
Trong một số tình huống, các từ rule và decide gần như tương đương nhau. Tuy nhiên, rule bao hàm sự xác định của cơ quan tư pháp hoặc hành chính.
Ví dụ: The judge ruled that the evidence was inadmissible. – Thẩm phán phán quyết rằng bằng chứng là không thể chấp nhận được.
Khi nào thì settle là một lựa chọn thích hợp hơn là decide?
Trong khi các từ đồng nghĩa settle và decide gần nghĩa với nhau, settle ngụ ý một quyết định được đưa ra bởi một người có quyền lực để chấm dứt mọi tranh chấp hoặc bất ổn.
Ví dụ: The dean’s decision settled the campus alcohol policy. – Quyết định của hiệu trưởng giải quyết chính sách rượu trong khuôn viên trường.
Trên đây là tổng hợp thông tin về sau decide là gì. Qua bài viết này hy vọng rằng các bạn sẽ hiểu hơn về từ ý nghĩa của từ decide cùng cách sử dụng từ tiếng Anh này trong từng ngữ cảnh nhé!
Xem thêm: Integer là gì? Định nghĩa, quy tắc và thuộc tính
Thắc mắc -Integer là gì? Định nghĩa, quy tắc và thuộc tính
Cool cat là gì? Tổng hợp thông tin về cool cat
Vua Đinh Tiên Hoàng đặt niên hiệu là gì? Tổng hợp thông tin
Giải mã ý nghĩa của thành ngữ thành kính phân ưu là gì?
Sadboiz là gì? Ý nghĩa của từ sadboiz trong cộng đồng mạng
Dess là gì trên Facebook? Tìm hiểu về trào lưu Dess Rate
HCL đọc là gì? Tổng hợp thông tin về HCL